Trong bối cảnh kinh tế phát triển mạnh mẽ, hoạt động góp vốn kinh doanh ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển là những rủi ro pháp lý tiềm ẩn, dẫn đến các tranh chấp liên quan đến hợp đồng góp vốn. Việc tìm ra giải pháp phù hợp để xử lý những mâu thuẫn này trở thành nhu cầu cấp thiết, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho tất cả các bên tham gia.
Nhận thấy tầm quan trọng của vấn đề, L&D Lawyer mong muốn mang đến cho quý độc giả cái nhìn toàn diện về chủ đề: "Tranh chấp hợp đồng góp vốn thường gặp và các phương thức giải quyết." Bài viết sẽ đi sâu phân tích những mâu thuẫn thường gặp trong lĩnh vực này, đồng thời đề xuất các giải pháp hiệu quả, giúp các bên hợp tác kinh doanh bảo vệ tối ưu quyền lợi của mình.
Thế nào là tranh chấp hợp đồng góp vốn?
Hợp đồng góp vốn là sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên nhằm cùng nhau đóng góp tài sản, công sức để thực hiện một mục tiêu chung, đồng thời phân chia lợi ích và gánh vác trách nhiệm theo các điều khoản đã được thống nhất trong hợp đồng. Đây là loại hợp đồng có tính chất hợp tác và thường áp dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, đầu tư, thành lập công ty, hoặc góp vốn để thực hiện các giao dịch mua bán.
Tranh chấp hợp đồng góp vốn
Tranh chấp hợp đồng góp vốn là những mâu thuẫn, bất đồng phát sinh giữa các bên tham gia hợp đồng trong quá trình thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình. Các tranh chấp này thường liên quan đến:
- Vi phạm nghĩa vụ góp vốn: Một bên không thực hiện đầy đủ hoặc không đúng hạn nghĩa vụ góp vốn đã cam kết.
- Phân chia lợi ích không rõ ràng: Mâu thuẫn về tỷ lệ hoặc phương thức phân chia lợi nhuận giữa các bên hoặc các điều khoản không rõ ràng dẫn đến không phân biệt được đây là quan hệ góp vốn kinh doanh theo nghĩa "lời ăn lỗ chịu" hay là quan hệ vay tài sản.
- Quyền quản lý và sử dụng vốn góp: Bất đồng về quyền điều hành hoặc quản lý phần vốn góp.
- Chấm dứt hoặc thanh lý hợp đồng: Mâu thuẫn phát sinh khi một bên muốn rút vốn hoặc chấm dứt hợp đồng nhưng không được các bên khác đồng ý.
Hệ quả pháp lý
Khi tranh chấp phát sinh, các bên có thể giải quyết thông qua:
- Thương lượng và hòa giải: Ưu tiên giải quyết tranh chấp bằng phương pháp thương lượng, thỏa thuận để tiếp tục duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài.
- Khởi kiện tại Tòa án hoặc Trọng tài thương mại: Nếu thương lượng không đạt được kết quả, các bên có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp theo quy định pháp luật.
Hợp đồng góp vốn là công cụ pháp lý quan trọng, do đó cần được soạn thảo cẩn thận và chi tiết để đảm bảo quyền lợi của các bên tham gia, cũng như giảm thiểu rủi ro tranh chấp.
Các tranh chấp hợp đồng góp vốn thường gặp
Thực tế cho thấy, tranh chấp trong hợp đồng góp vốn thường xoay quanh ba vấn đề chính:
1. Không thực hiện nghĩa vụ góp vốn
Theo Bộ luật Dân sự 2015, Luật Doanh nghiệp 2020, các bên có quyền thỏa thuận về giá trị, loại tài sản, thời hạn và mục đích góp vốn và phải thực hiện đúng nghĩa vụ đã cam kết, tài sản góp vốn có thể là tiền Việt Nam, ngoại tệ, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, sở hữu công nghệ, hoặc tài sản khác có thể định giá. Chỉ chủ sở hữu hợp pháp mới được sử dụng tài sản để góp vốn. Cần lưu ý rằng nếu các bên thỏa thuận góp vốn để thành lập doanh nghiệp thì thời hạn góp vốn là trong vòng 90 ngày kể từ ngày doanh nghiệp được cấp giấy chứng nhận đăng ký.
Để tránh tranh chấp hợp đồng góp vốn, các bên cần:
- Kiểm tra kỹ nguồn gốc, giá trị và quyền sở hữu tài sản góp vốn
- Quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên trong việc góp vốn
- Quy định rõ về chế tài vi phạm và bồi thường thiệt hại
- Đảm bảo tài sản góp vốn không đang tranh chấp hoặc bị kê biên
2. Phân chia lợi nhuận và chịu rủi ro
Các bên thường thỏa thuận góp vốn để thực hiện công việc kinh doanh và chia lợi nhuận tương ứng. Tuy nhiên, nếu kinh doanh thua lỗ, các bên phải chịu trách nhiệm theo tỷ lệ vốn góp.
Để tránh tranh chấp hợp đồng góp vốn cần quy định rõ:
- Tỷ lệ phân chia lợi nhuận
- Phương thức chia lợi nhuận
- Trách nhiệm chịu rủi ro tương ứng với tỷ lệ góp vốn
3. Đơn phương chấm dứt hợp đồng
Khi một bên đơn phương chấm dứt hợp đồng mà không thông báo đúng quy định, có thể gây thiệt hại cho các bên còn lại. Điều này dẫn đến xung đột trong việc xác định và thanh toán mức bồi thường thiệt hại.
Để giảm thiểu tranh chấp hợp đồng góp vốn nên quy định rõ:
- Thời hạn thông báo chấm dứt hợp đồng
- Cách thức thông báo
- Phương thức xác định và thanh toán bồi thường thiệt hại
Bằng cách chú ý đến những điểm này khi soạn thảo hợp đồng góp vốn, các bên có thể giảm thiểu rủi ro tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của mình tốt hơn.
Các phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng góp vốn
Khi xảy ra tranh chấp hợp đồng góp vốn, chúng ta có thể áp dụng các phương thức giải quyết giống với tranh chấp trong kinh doanh thương mại như thương lượng, hòa giải, Trọng tài, Tòa án.
Giải quyết tranh chấp bằng thương lượng
Thương lượng là phương thức mà các bên tranh chấp tự thảo luận và trao đổi để tìm ra giải pháp chung mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba. Đây là cách tiếp cận linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời giúp giữ kín thông tin và duy trì mối quan hệ hợp tác.
- Ưu điểm: Nhanh chóng, tiết kiệm chi phí. Bảo mật thông tin và duy trì mối quan hệ giữa các bên.
- Nhược điểm: Phụ thuộc vào thiện chí của các bên, không có tính bắt buộc thi hành. Nếu không đạt được thỏa thuận, tranh chấp có thể kéo dài.
Giải quyết tranh chấp bằng hòa giải
Hòa giải là phương thức các bên tranh chấp thỏa thuận để giải quyết vấn đề thông qua sự hỗ trợ của hòa giải viên trung gian. Đây là cách giải quyết tranh chấp linh hoạt và ít tốn kém.
- Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí và thời gian. Giữ kín thông tin, không bị ràng buộc bởi các thủ tục cứng nhắc. Phụ thuộc vào sự đồng thuận giữa các bên và hòa giải viên.
- Nhược điểm: Hòa giải viên không được đưa ra quyết định ràng buộc các bên. Không đạt hiệu quả khi một bên thiếu thiện chí.
Quy trình hòa giải tại trung tâm hòa giải được thực hiện theo Điều 14 Nghị định 22/2017/NĐ-CP.
Giải quyết tranh chấp bằng Trọng tài thương mại
Trọng tài thương mại là phương thức giải quyết tranh chấp theo thỏa thuận của các bên, được tiến hành bởi hội đồng trọng tài phù hợp với quy định của pháp luật.
- Ưu điểm: Thời gian giải quyết ngắn hơn so với Tòa án. Phán quyết có tính ràng buộc và được thi hành như bản án.
- Nhược điểm: Chi phí cao hơn các phương thức khác. Phán quyết của trọng tài có thể bị hủy nếu hội đồng trọng tài vi phạm các nguyên tắc pháp luật.
Quy trình giải quyết bao gồm: nộp đơn kiện, bị đơn nộp bản tự bảo vệ, thành lập hội đồng trọng tài, và hội đồng trọng tài đưa ra phán quyết.
Giải quyết tranh chấp bằng tòa án
Tòa án là cơ quan tư pháp có thẩm quyền giải quyết tranh chấp theo quy định pháp luật. Quyết định, bản án của Tòa án có giá trị bắt buộc thi hành, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên.
Ưu điểm: Quyết định có tính cưỡng chế thi hành. Đảm bảo quyền lợi và xử lý tranh chấp trong khuôn khổ pháp luật.
Nhược điểm: Thủ tục phức tạp, công khai, mất nhiều thời gian và chi phí. Có thể ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh doanh nghiệp.
Lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng góp vốn phù hợp:
- Với tranh chấp đơn giản, nên ưu tiên thương lượng hoặc hòa giải để tiết kiệm thời gian và duy trì quan hệ hợp tác.
- Với tranh chấp phức tạp hoặc cần quyết định ràng buộc, có thể chọn Trọng tài thương mại hoặc Tòa án tùy theo tính chất vụ việc.
Để đạt hiệu quả cao, các bên nên tham khảo ý kiến luật sư trước khi lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp.
|
Thủ tục khởi kiện yêu cầu giải quyết tranh chấp hợp đồng góp vốn
Điều kiện để khởi kiện
Người khởi kiện có thể là cá nhân, tổ chức hoặc người được cơ quan có thẩm quyền chỉ định, khi cho rằng quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Để được Tòa án thụ lý giải quyết, người khởi kiện cần đáp ứng các điều kiện khởi kiện theo quy định của pháp luật, bao gồm:
1. Năng lực hành vi tố tụng dân sự
Người khởi kiện phải có năng lực hành vi tố tụng dân sự đầy đủ theo quy định pháp luật. Nếu là tổ chức, việc khởi kiện phải do người đại diện theo pháp luật hoặc người được ủy quyền hợp lệ thực hiện.
2. Tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án
Các tranh chấp phải thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án, là những tranh chấp kinh doanh, thương mại được quy định tại Điều 30 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, bao gồm:
- Tranh chấp phát sinh từ hoạt động kinh doanh, thương mại: Giữa cá nhân, tổ chức có đăng ký kinh doanh với nhau và đều có mục đích lợi nhuận.
- Tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ: Giữa cá nhân, tổ chức và đều có mục đích lợi nhuận.
- Tranh chấp về chuyển nhượng phần vốn góp: Giữa người chưa phải là thành viên công ty với công ty hoặc thành viên công ty.
- Tranh chấp nội bộ công ty:
- Giữa công ty với thành viên công ty;
- Giữa công ty và người quản lý (thành viên Hội đồng quản trị, giám đốc, tổng giám đốc trong công ty cổ phần hoặc công ty TNHH);
- Giữa các thành viên công ty liên quan đến thành lập, hoạt động, giải thể, sáp nhập, chia tách, chuyển đổi hoặc bàn giao tài sản.
- Các tranh chấp kinh doanh, thương mại khác: Không thuộc thẩm quyền của cơ quan, tổ chức khác theo quy định pháp luật.
3. Thời hiệu khởi kiện
Theo Điều 319 Luật Thương mại 2005, thời hiệu khởi kiện tranh chấp kinh doanh, thương mại (bao gồm tranh chấp về vốn góp) là 02 năm kể từ ngày người khởi kiện biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Trường hợp hợp đồng góp vốn thuộc phạm vi điều chỉnh của bộ luật Dân sự thì thời hiệu khởi kiện là 03 năm theo quy định tại Điều 429 Bộ luật Dân sự 2015.
Người khởi kiện cần tuân thủ đầy đủ các quy định về năng lực hành vi, thẩm quyền giải quyết, và thời hiệu khởi kiện để được Tòa án thụ lý vụ việc. Nếu không đáp ứng một trong các điều kiện trên, đơn khởi kiện có thể bị sửa hoặc bị trả lại. Việc tham vấn luật sư trước khi khởi kiện là rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của đương sự và quá trình tố tụng được thực hiện hiệu quả.
Hồ sơ khởi kiện:
- Đơn khởi kiện theo Mẫu số 23 – DS ban hành kèm Nghị quyết 01/2017/NQ – HĐTP và đơn khởi kiện phải bao gồm các nội dung được quy định tại khoản 4 Điều 189 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015
- Các giấy tờ chứng minh nhân thân của người khởi kiện và người có liên quan trong tranh chấp như: căn cước công dân, hộ khẩu…
- Tài liệu chứng minh nơi cư trú hoặc nơi có trụ sở của bị đơn.
- Bằng chứng, tài liệu kèm theo để chứng minh cho việc khởi kiện của mình là có căn cứ pháp lý và đúng theo quy định của pháp luật.
- Các minh chứng, tài liệu để chứng minh hành vi vi phạm của bị đơn.
- Tài liệu về tư cách pháp lý của người khởi kiện, đương sự và người có liên quan khác đến vụ tranh chấp.
- Bản sao của tài liệu nộp kèm theo đơn khởi kiện.
Lưu ý quan trọng về tài liệu, chứng cứ khi khởi kiện
Theo quy định pháp luật, khi nộp đơn khởi kiện, người khởi kiện cần cung cấp đầy đủ các tài liệu, chứng cứ chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Tuy nhiên, trong trường hợp không thể nộp đầy đủ tài liệu, chứng cứ do các lý do khách quan, người khởi kiện cần lưu ý như sau:
-
Nộp tài liệu, chứng cứ hiện có: Người khởi kiện phải nộp toàn bộ các tài liệu, chứng cứ hiện có tại thời điểm nộp đơn khởi kiện để chứng minh quyền và lợi ích của mình bị xâm phạm. Các tài liệu, chứng cứ này cần thể hiện rõ ràng, cụ thể nhằm tạo cơ sở để Tòa án thụ lý vụ việc.
-
Bổ sung tài liệu, chứng cứ theo yêu cầu của Tòa án: Trong quá trình giải quyết vụ án, nếu cần thêm tài liệu hoặc chứng cứ để làm rõ nội dung tranh chấp, Tòa án có thể yêu cầu người khởi kiện cung cấp bổ sung. Người khởi kiện cần tuân thủ thời hạn mà Tòa án yêu cầu để đảm bảo quyền lợi và không làm ảnh hưởng đến tiến trình giải quyết vụ án.
-
Xác định lý do khách quan hợp lý: Lý do khách quan khiến người khởi kiện không thể nộp đầy đủ tài liệu, chứng cứ phải được giải thích rõ ràng và có cơ sở để Tòa án chấp nhận. Ví dụ: tài liệu đang được lưu giữ tại cơ quan nhà nước, đối tác hoặc bên thứ ba chưa thể cung cấp ngay.
-
Quyền yêu cầu Tòa án hỗ trợ thu thập chứng cứ: Nếu có khó khăn trong việc tự mình thu thập chứng cứ (ví dụ: tài liệu liên quan đang thuộc quyền kiểm soát của bên bị kiện), người khởi kiện có quyền yêu cầu Tòa án hỗ trợ thu thập theo quy định pháp luật.
Người khởi kiện cần chủ động chuẩn bị và giao nộp tài liệu, chứng cứ một cách đầy đủ và kịp thời. Việc bổ sung tài liệu, chứng cứ theo đúng yêu cầu của Tòa án sẽ giúp quá trình giải quyết tranh chấp diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn. Trong trường hợp cần thiết, nên tham vấn ý kiến của luật sư để đảm bảo tính hợp pháp và đầy đủ của các tài liệu, chứng cứ nộp kèm theo đơn khởi kiện.
|
Quy trình giải quyết tranh chấp hợp đồng góp vốn
Bước 1: Gửi đơn khởi kiện
Điều 190 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 quy định rằng người khởi kiện phải gửi đơn khởi kiện kèm theo tài liệu và chứng cứ hiện có cho Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ án thông qua các phương thức sau:
- Nộp trực tiếp tại tòa án
- Gửi trực tuyến bằng hình thức điện tử qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có).
- Gửi đến Tòa án theo đường dịch vụ bưu chính
Bước 2: Xử lý đơn khởi kiện
- Phân công Thẩm phán: Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ khi nhận được đơn khởi kiện, Chánh án Tòa án sẽ phân công một Thẩm phán để xem xét và xử lý đơn khởi kiện.
- Thẩm phán xem xét đơn khởi kiện: Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày được phân công, Thẩm phán phải tiến hành xem xét đơn khởi kiện và đưa ra một trong các quyết định theo khoản 3 Điều 191 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, bao gồm:
- Thụ lý vụ án nếu đơn khởi kiện hợp lệ.
- Yêu cầu sửa đổi, bổ sung đơn khởi kiện nếu phát hiện thiếu sót.
- Trả lại đơn khởi kiện nếu vụ việc không đủ điều kiện khởi kiện hoặc không thuộc thẩm quyền của Tòa án.
- Thông báo nộp tạm ứng án phí: Nếu vụ án thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án, Thẩm phán sẽ thông báo cho người khởi kiện làm thủ tục nộp tạm ứng án phí tại cơ quan thi hành án. Người khởi kiện cần nộp biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho Tòa án để hoàn tất thủ tục thụ lý vụ án.
Bước 3. Tòa án xét xử
Sau khi các bên cung cấp đầy đủ lời khai, chứng cứ, Tòa án đã thực hiện đầy đủ các thủ tục tố tụng thì Tòa án sẽ đưa vụ án ra xét xử và đưa ra phán quyết về việc giải quyết tranh chấp giữa các bên.
Nộp án phí và lệ phí Tòa án
1. Tạm ứng án phí
Tạm ứng án phí là khoản tiền mà người khởi kiện hoặc đương sự có nghĩa vụ nộp để Tòa án thụ lý và giải quyết vụ án. Nghĩa vụ chịu án phí sẽ được Tòa án xác định trong quá trình giải quyết vụ án.
Theo Điều 17 Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14, thời hạn nộp tiền tạm ứng án phí được quy định như sau:
- Tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm:
- Thời hạn: 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo của Tòa án.
- Đối tượng: Nguyên đơn, bị đơn có yêu cầu phản tố, hoặc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan có yêu cầu độc lập.
- Biên lai: Phải nộp lại biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho Tòa án.
- Ngoại lệ: Thời hạn có thể được gia hạn nếu có lý do chính đáng.
- Tạm ứng án phí dân sự phúc thẩm:
- Thời hạn: 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo của Tòa án sơ thẩm.
- Đối tượng: Người kháng cáo.
- Biên lai: Phải nộp lại biên lai thu tiền tạm ứng án phí cho Tòa án sơ thẩm.
- Ngoại lệ: Thời hạn có thể được gia hạn nếu có lý do chính đáng.
2. Tạm ứng lệ phí Tòa án
Tạm ứng lệ phí là khoản tiền người phải nộp để giải quyết các vụ việc dân sự không có tranh chấp hoặc theo yêu cầu của cơ quan, tổ chức.
- Thời hạn nộp tiền tạm ứng lệ phí sơ thẩm và phúc thẩm:
- Thời hạn: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo của Tòa án.
- Biên lai: Phải nộp lại biên lai thu tiền tạm ứng lệ phí cho Tòa án.
- Ngoại lệ: Thời hạn có thể được gia hạn nếu có lý do chính đáng.
3. Nộp tiền án phí, lệ phí Tòa án
Người có nghĩa vụ nộp án phí hoặc lệ phí Tòa án phải thực hiện sau khi bản án, quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật.
- Thời điểm: Ngay khi bản án hoặc quyết định có hiệu lực.
- Cơ quan thực hiện: Việc nộp án phí, hoàn trả án phí theo Bản án có hiệu lực pháp luật được thực hiện tại cơ quan thi hành án dân sự.
Lưu ý từ luật sư:
- Người nộp tạm ứng án phí, lệ phí cần tuân thủ nghiêm ngặt thời hạn quy định để đảm bảo cho quá trình thụ lý, giải quyết vụ.
- Nếu người khởi kiện thuộc các trường trường hợp như là người cao tuổi, hộ nghèo,... thì có thể nộp tài liệu chứng minh để được miễn, giảm án phí.
- Việc tham vấn luật sư trước khi thực hiện bắt đầu khởi kiện sẽ giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp và tránh các sai sót không đáng có trong quá trình tố tụng.
|
Tư vấn và giải quyết tranh chấp hợp đồng góp vốn
L&D Lawyer tự hào là công ty luật uy tín với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý kinh tế, đặc biệt trong việc giải quyết tranh chấp hợp đồng góp vốn. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ hỗ trợ pháp lý chuyên sâu, phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và cá nhân, đảm bảo mang lại giải pháp hiệu quả và tối ưu nhất cho khách hàng.
Lý do chọn L&D Lawyer:
- Tư vấn toàn diện: Hỗ trợ khách hàng từ bước thương lượng, hòa giải, đến khi cần khởi kiện tại Tòa án hoặc giải quyết bằng Trọng tài.
- Kiến thức chuyên sâu: Am hiểu quy định pháp luật về góp vốn, giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho khách hàng.
- Chuyên nghiệp & Nhanh chóng: Với tất cả các vụ việc, chúng tôi đều tập trung xử lý với tinh thần chuyên nghiệp và nhanh chóng giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn về giải quyết tranh chấp hợp đồng góp vốn, hãy liên hệ ngay với L&D Lawyer qua số điện thoại 0979.18.28.78 (Luật sư Trần Tiến Lực) để nhận được sự hỗ trợ tận tình và hiệu quả nhất!