Thế nào là hợp đồng vay tài sản?
"Hợp đồng vay tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định."
(Trích nguồn: Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015)
Tranh chấp hợp đồng vay tài sản là gì?
Tranh chấp hợp đồng vay tài sản là sự mâu thuẫn, bất đồng về giữa các bên về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ đã thỏa thuận theo hợp đồng. Sự phổ biến của hợp đồng vay tài sản trong đời sống cũng kéo theo rất nhiều tranh chấp đối với loại hợp đồng này. Tranh chấp có thể xuất phát từ yếu tố chủ quan của các bên tham gia hợp đồng, cũng có thể xuất phát từ những tác động bên ngoài như điều kiện kinh tế - xã hội, chính sách pháp luật của Nhà nước.
Nguyên nhân dẫn đến tranh chấp hợp đồng vay tài sản:
- Bên vay vi phạm nghĩa vụ trả nợ
- Các bên có tranh chấp về thời hạn trả nợ
- Các bên có tranh chấp về khoản tiền lãi phát sinh
- Hợp đồng có điều khoản không rõ ràng
- Hợp đồng vay là giao dịch giả tạo nhằm che dấu giao dịch khác
- Các bên không lập hợp đồng khi giao dịch vay - cho vay
- Điều kiện kinh tế xã hội biến động tác động đến khả năng trả nợ của bên vay
- Chính sách của Nhà nước thay đổi ảnh hưởng đến tình hình kinh doanh hoặc nhu cầu sử dụng vốn của các bên
Hậu quả của tranh chấp
Tranh chấp hợp đồng vay tài sản không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các bên. Những mâu thuẫn kéo dài có thể dẫn đến việc khởi kiện ra Tòa án, làm phát sinh chi phí pháp lý và mất thời gian để giải quyết.
Tranh chấp hợp đồng vay tài sản là vấn đề pháp lý phức tạp, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và giải quyết hiệu quả nếu các bên cẩn trọng trong quá trình giao kết và thực hiện hợp đồng. Khi gặp khó khăn, hãy tìm đến sự hỗ trợ của Luật sư để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình được bảo vệ tốt nhất.
Một số tranh chấp điển hình phát sinh từ hợp đồng vay tài sản
1. Tranh chấp liên quan đến chủ thể ký kết hợp đồng
Tương tự như các loại giao dịch dân sự khác, chủ thể tham gia hợp đồng vay tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính có hiệu lực của hợp đồng. Thực tiễn cho thấy, các tranh chấp phát sinh liên quan đến chủ thể giao kết hợp đồng thường là do chủ thể không có quyền định đoạt tài sản hoặc không đủ thẩm quyền ký kết, vượt quá phạm vi đại diện đối với tổ chức.
Chủ thể ký kết hợp đồng
- Đối với cá nhân: Người ký kết hợp đồng vay tài sản phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự. Điều này có nghĩa là cá nhân cần đạt độ tuổi trưởng thành theo quy định pháp luật và không thuộc trường hợp mất hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự và người ký kết phải có toàn quyền định đoạt đối với tài sản theo hợp đồng.
- Đối với tổ chức: Người đại diện ký kết hợp đồng vay tài sản phải là người đại diện theo pháp luật hoặc được ủy quyền hợp lệ. Trường hợp tài sản theo hợp đồng đạt mức phải được hội đồng thành viên, hội đồng quản trị hoặc đại hội đồng cổ đông phê duyệt theo quy định tại điều lệ của pháp nhân thì hợp đồng phải được sự phê duyệt của các chủ thể này.
Tranh chấp phổ biến
- Người ký không có thẩm quyền: Nhiều hợp đồng thực tế được ký bởi cá nhân hoặc tổ chức không đủ thẩm quyền theo quy định, không được phê duyệt bởi các chủ thể theo điều lệ pháp nhân quy định dẫn đến hợp đồng bị tuyên vô hiệu, gây thiệt hại cho các bên tham gia.
- Cá nhân mất năng lực hành vi dân sự: Nếu một bên trong hợp đồng là người mất năng lực hành vi dân sự mà không có sự tham gia của người giám hộ hợp pháp, hợp đồng có thể bị vô hiệu toàn phần.
- Người đại diện vượt quá phạm vi ủy quyền: Hợp đồng được ký kết bởi người được ủy quyền nhưng người ủy quyền thực nội dung vượt quá phạm vi đại diện cũng dẫn đến việc hợp đồng bị vô hiệu.
Hậu quả pháp lý
- Hợp đồng bị tuyên vô hiệu có thể dẫn đến việc các bên phải hoàn trả tài sản, bồi thường thiệt hại nếu có, và thậm chí bị xử lý trách nhiệm pháp lý liên quan.
- Quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng sẽ không được pháp luật bảo vệ nếu không đáp ứng các yêu cầu về chủ thể ký kết.
Khuyến nghị để tránh tranh chấp
- Kiểm tra tư cách pháp lý của chủ thể: Đối với cá nhân, cần xác minh đầy đủ thông tin liên quan đến năng lực pháp luật và hành vi dân sự, quyền định đoạt tài sản giao dịch của cá nhân đó. Đối với tổ chức, kiểm tra phạm vi đại diện, phạm vi ủy quyền, quyền định đoạt tài sản theo điều lệ của pháp nhân và pháp luật liên quan.
- Tham khảo tư vấn pháp lý: Khi có nghi ngờ về tính hợp pháp hoặc thẩm quyền của chủ thể ký kết, hãy tham khảo ý kiến từ Luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo an toàn pháp lý cho hợp đồng.
|
Tránh những rủi ro liên quan đến chủ thể ký kết không chỉ giúp hợp đồng có hiệu lực pháp lý mà còn bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch.
2. Tranh chấp do không lập hợp đồng hoặc không có giấy giao nhận tiền
Trong đời sống, không ít trường hợp khi xác lập giao dịch vay tài sản, các bên không lập hợp đồng hay bất kỳ giấy tờ gì thể hiện việc vay mượn hoặc không lập giấy giao nhận tiền. Điều này chủ yếu xuất phát từ nguyên nhân giữa bên vay và bên cho vay có mối quan hệ thân tình, quen biết, tin tưởng nhau. Khi bên cho vay đòi lại tài sản thì bên vay chối bỏ dẫn đến tranh chấp. Đây là tình huống tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý, đặc biệt khi xảy ra mâu thuẫn và các bên phải đưa vụ việc ra tòa án để giải quyết.
Cơ sở pháp lý và trách nhiệm chứng minh
- Trường hợp bị đơn thừa nhận: Theo quy định tại Điều 92 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, nếu bị đơn thừa nhận đã nhận tiền, nguyên đơn sẽ không phải cung cấp chứng cứ để chứng minh việc giao nhận tiền. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình giải quyết tranh chấp tại Tòa án.
- Trường hợp bị đơn phủ nhận: Khi bị đơn không thừa nhận có quan hệ vay tiền, không thừa nhận đã nhận tiền, lúc này nguyên đơn có trách nhiệm chứng minh cho yêu cầu của mình. Nguyên đơn cần cung cấp tài liệu, chứng cứ hoặc thông tin của người làm chứng để chứng minh rõ ràng có việc cho vay và giao nhận tiền giữa các bên diễn ra trên thực tế. Nếu không thể chứng minh, yêu cầu của nguyên đơn có thể sẽ không được tòa án chấp nhận.
Rủi ro khi không lập hợp đồng, không lập giấy giao nhận tiền
- Thiếu giấy tờ chứng minh làm giảm khả năng bảo vệ quyền lợi của nguyên đơn khi có tranh chấp.
- Bị đơn có thể lợi dụng lỗ hổng này để phủ nhận nghĩa vụ, khiến việc giải quyết tranh chấp trở nên phức tạp.
Lời khuyên từ luật sư để tránh tranh chấp:
-
Lập hợp đồng rõ ràng: Các bên nên lập hợp đồng vay thể hiện rõ thông tin chủ thể, số tiền vay, thời hạn, lãi suất, hình thức giao nhận tiền vay.
- Lập biên bản giao nhận tiền: Biên bản giao nhận cần thể hiện đầy đủ thông tin như số tiền, ngày giờ giao nhận, địa điểm, và có chữ ký của cả hai bên. Trong trường hợp có nhân chứng hoặc bên thứ ba, nên yêu cầu họ ký xác nhận để tăng tính pháp lý.
- Sử dụng phương thức chuyển khoản: Chuyển tiền qua tài khoản ngân hàng giúp lưu lại bằng chứng rõ ràng về giao dịch, có thể dễ dàng sử dụng làm chứng cứ khi cần.
|
Để đảm bảo quyền lợi và tránh tranh chấp không đáng có, bạn nên tham khảo ý kiến từ Luật sư để thiết lập các điều khoản hợp đồng và thủ tục giao nhận tài sản một cách đầy đủ, hợp pháp.
3. Tranh chấp phát sinh khi bên vay chậm trả nợ
Tranh chấp liên quan đến việc chậm trả nợ là một trong những vấn đề phổ biến trong các hợp đồng vay tài sản. Điều này thường xuất phát từ việc bên vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn theo thỏa thuận, dẫn đến ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của bên cho vay.
Cơ sở pháp lý về nghĩa vụ trả nợ
- Nghĩa vụ thanh toán: Theo quy định trong hợp đồng vay tài sản, bên vay có trách nhiệm thanh toán đầy đủ số tiền hoặc tài sản vay, bao gồm cả lãi suất (nếu có) và thực hiện đúng thời hạn đã thỏa thuận.
- Vi phạm hợp đồng: Khi bên vay không trả nợ đúng hạn, hành vi này được coi là vi phạm nghĩa vụ dân sự, và bên cho vay có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo pháp luật.
Tranh chấp phổ biến khi bên vay chậm trả nợ
- Không thanh toán đúng hạn: Bên vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng thời điểm quy định trong hợp đồng.
- Không thanh toán lãi suất: Một số trường hợp bên vay chậm trả lãi suất hoặc không thanh toán theo thỏa thuận ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của bên cho vay.
- Trì hoãn, không thực hiện nghĩa vụ: Bên vay viện lý do khó khăn tài chính để trì hoãn việc trả nợ, gây thiệt hại cho bên cho vay.
Hậu quả pháp lý khi bên vay chậm trả nợ
- Truy thu nợ gốc và lãi chậm trả: Bên vay phải chịu trách nhiệm thanh toán toàn bộ số tiền gốc, lãi vay, và có thể bao gồm lãi chậm trả (nếu được quy định trong hợp đồng).
- Phạt vi phạm: Nếu hợp đồng có điều khoản phạt vi phạm, bên vay phải thanh toán thêm khoản tiền phạt do không thực hiện đúng nghĩa vụ.
- Khởi kiện ra Tòa án: Trong trường hợp bên vay cố tình không trả nợ, bên cho vay có quyền khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu thực hiện nghĩa vụ.
Khuyến nghị để hạn chế rủi ro
|
Để bảo vệ quyền lợi trong các tranh chấp liên quan đến chậm trả nợ, bên cho vay cần đảm bảo hợp đồng được soạn thảo chặt chẽ ngay từ đầu. Trong trường hợp phát sinh tranh chấp, việc tham khảo ý kiến Luật sư sẽ giúp bạn đưa ra các bước xử lý phù hợp và hiệu quả.
4. Tranh chấp về lãi suất cho vay
Tranh chấp về lãi suất là một vấn đề phổ biến trong các hợp đồng vay tài sản, đặc biệt khi lãi suất cho vay ngoài xã hội thường cao hơn so với mức lãi suất quy định của Bộ luật Dân sự. Những tranh chấp này không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên mà còn có nguy cơ dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Nguyên nhân tranh chấp về lãi suất
- Lãi suất cao vượt quy định pháp luật: Nhiều giao dịch vay tài sản ngoài xã hội thường áp dụng mức lãi suất cao vượt quá quy định pháp luật, khiến người vay gặp khó khăn trong việc trả nợ.
- Người vay không thể trả lãi đúng hạn: Khi bên vay không có khả năng trả lãi, tranh chấp thường phát sinh, kéo theo nhiều hệ lụy pháp lý và tài chính.
- Thỏa thuận lãi suất không minh bạch: Một số hợp đồng vay không ghi rõ mức lãi suất hoặc không được lập thành văn bản, dẫn đến mâu thuẫn về cách tính lãi.
Quy định pháp luật về lãi suất
Theo Bộ luật Dân sự 2015, cụ thể tại Điều 468, quy định:
- Lãi suất thỏa thuận giữa các bên không được vượt quá 150% lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố tại thời điểm giao kết hợp đồng.
- Trong trường hợp lãi suất thỏa thuận vượt quá mức này, phần vượt quá sẽ bị coi là vô hiệu.
Hướng giải quyết tranh chấp về lãi suất
- Kiểm tra hợp đồng vay: Đầu tiên, cần xác định xem lãi suất trong hợp đồng có phù hợp với quy định pháp luật hay không. Nếu mức lãi suất vượt quá 150% lãi suất cơ bản, bên vay có thể yêu cầu Tòa án tuyên vô hiệu phần lãi suất vượt mức.
- Thương lượng giữa các bên: Các bên nên ưu tiên giải quyết thông qua thương lượng để điều chỉnh lãi suất về mức hợp lý, tránh việc tranh chấp kéo dài gây thiệt hại cho cả hai bên.
- Khởi kiện tại Tòa án: Nếu thương lượng không thành công, bên vay có thể nộp đơn khởi kiện tại Tòa án để yêu cầu giải quyết tranh chấp. Tòa án sẽ xem xét hợp đồng, mức lãi suất thỏa thuận và căn cứ vào quy định pháp luật để đưa ra phán quyết phù hợp.
Khuyến nghị pháp lý để tránh tranh chấp
-
Thỏa thuận rõ ràng và lập thành văn bản: Trong hợp đồng vay, cần ghi rõ mức lãi suất, phương thức tính lãi, và các điều khoản liên quan để tránh hiểu lầm hoặc mâu thuẫn.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Đảm bảo mức lãi suất không vượt quá 150% lãi suất cơ bản theo quy định tại Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015.
- Sử dụng dịch vụ pháp lý: Khi tham gia giao dịch vay tài sản, các bên nên tham khảo ý kiến của Luật sư để đảm bảo hợp đồng được soạn thảo chặt chẽ và tuân thủ pháp luật.
|
Lãi suất là một yếu tố quan trọng trong các hợp đồng vay tài sản và cần được thỏa thuận rõ ràng ngay từ đầu. Bên vay và bên cho vay đều nên hiểu rõ các quy định pháp luật để bảo vệ quyền lợi của mình và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có. Nếu có bất kỳ mâu thuẫn nào, việc tham khảo ý kiến Luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là điều cần thiết để giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả và minh bạch.
5. Tranh chấp phát sinh do hình thức giả tạo của hợp đồng vay tài sản
Tranh chấp liên quan đến hợp đồng giả tạo là một trong những vấn đề pháp lý phức tạp và gây nhiều thiệt hại cho các bên tham gia. Hình thức này thường xảy ra khi các bên che giấu bản chất thực sự của giao dịch vay tài sản thông qua việc lập hợp đồng mua bán, đặt cọc hoặc chuyển nhượng tài sản chủ yếu là nhà đất.
Nguyên nhân phát sinh tranh chấp
- Sử dụng hợp đồng giả tạo để che giấu giao dịch vay tài sản: Một số bên cho vay yêu cầu ký hợp đồng mua bán hoặc đặt cọc thay vì lập hợp đồng vay tài sản nhằm tăng quyền kiểm soát đối với tài sản của bên vay. Khi xảy ra tranh chấp, bên cho vay sử dụng hợp đồng mua bán làm chứng cứ để chiếm đoạt tài sản hoặc phủ nhận bản chất của giao dịch vay.
- Thiếu chứng cứ rõ ràng về bản chất giao dịch: Việc không lập giấy vay tiền hoặc các tài liệu chứng minh giao dịch vay thực tế khiến bên vay gặp khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi. Tòa án khó phân định được giao dịch là vay tài sản hay chuyển nhượng tài sản.
Hậu quả pháp lý
- Nếu xác định hợp đồng là giả tạo nhằm che giấu giao dịch vay tài sản, hợp đồng giả tạo sẽ bị tuyên vô hiệu theo quy định tại Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015.
- Các bên có nghĩa vụ hoàn trả lại tài sản hoặc tiền đã nhận, đồng thời chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu gây ra tổn thất.
- Quá trình giải quyết tranh chấp thường kéo dài và phức tạp, dễ gây thiệt hại lớn về tài chính và tinh thần cho các bên.
Giải pháp xử lý và hạn chế rủi ro
- Xác lập đúng bản chất giao dịch trong hợp đồng: Các bên cần sử dụng đúng loại hợp đồng phản ánh bản chất giao dịch, chẳng hạn như hợp đồng vay tài sản thay vì hợp đồng mua bán hoặc đặt cọc. Mọi thỏa thuận liên quan đến tài sản bảo đảm hoặc điều kiện vay cần được ghi nhận rõ ràng trong hợp đồng vay.
- Lưu giữ đầy đủ chứng cứ giao dịch vay: Biên nhận tiền, giấy vay tiền, hoặc các chứng cứ giao dịch khác cần được lập rõ ràng và lưu giữ cẩn thận để bảo vệ quyền lợi khi có tranh chấp.
- Tham khảo ý kiến luật sư trước khi giao kết hợp đồng: Luật sư có thể giúp soạn thảo hợp đồng phù hợp với quy định pháp luật, tránh rủi ro sử dụng hình thức hợp đồng giả tạo.
- Trình bày sự thật trước Tòa án khi có tranh chấp: Trong trường hợp đã ký hợp đồng giả tạo, bên bị thiệt hại cần cung cấp chứng cứ chứng minh bản chất thực sự của giao dịch, như: giấy vay tiền, tin nhắn, hoặc lời khai nhân chứng.
Tranh chấp liên quan đến hợp đồng giả tạo thường mang lại thiệt hại lớn và phức tạp trong việc xử lý. Sự cẩn trọng và tham vấn Luật sư ngay từ đầu sẽ giúp các bên tránh rơi vào tình huống bất lợi, bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
MỘT SỐ BẢN ÁN VỀ TRANH CHẤP HỢP ĐỒNG VAY TÀI SẢN TRÊN THỰC TẾ
1. Bản án Tranh chấp hợp đồng vay tài sản số 313/2024/DS-ST ngày 27/8/2024 của Tòa án nhân dân Quận 10, TP. HCM
Nội dung vụ án
Do quen biết, vợ công ông Ngô Văn V và bà Trần Thị P đã cho vợ chồng bà Trần Thanh M và ông Nguyễn Văn M1 vay tiền, trong năm 2019, 2020 ông V đã nhiều lần chuyển khoản và đưa tiền mặt cho bà M với tổng số tiền gốc là 4.500.000.000 đồng và được bà M xác nhận tại hợp đồng vay tiền đề ngày 18/04/2020 (nhưng ghi nhầm là ngày 18/04/2019), hợp đồng có nội dung bà M mượn của ông V, bà P số tiền là 4.500.000.000 đồng, lãi suất 2%/tháng, khi nào cần lấy lại tiền vốn thì ông V, bà P sẽ báo trước với bà M 01 tuần. Ngày 30/5/2024 ông V, bà P đã khởi kiện yêu cầu bà M và ông M1 trả nợ gốc và lãi.
Bà M xác nhận việc vay tiền như trên và đã trả cho ông V, bà P 1.500.000.000 đồng, bà M đề nghị số tiền nợ gốc còn lại là 3.000.000.000 đồng là nghĩa vụ của cá nhân bà để bà tự trả và đề nghị ông V, bà P không tính lãi.
Ngày 27/8/2024, Tòa án nhân dân Quận 10, TP. HCM đã đưa vụ án ra xét xử và tuyên buộc bà M, ông M1 cùng có nghĩa vụ trả cho ông V, bà P số tiền còn nợ là 3.000.000.000 đồng. Ghi nhận việc ông V, bà P tự nguyện không yêu cầu bà M, ông M1 phải trả tiền lãi.
Bài học rút ra từ vụ án
- Bên cho vay phải chấp nhận không tính lãi: Trong vụ án, có thể thấy để có thể thu hồi lại được số tiền gốc, ông V, bà P đã phải chấp nhận không tính số tiền lãi phát sinh.
- Hợp đồng chưa chặt chẽ: Hợp đồng vay tiền của các bên không ấn định cụ thể thời hạn trả nợ mà chỉ để chung chung là "khi nào cần lấy lại tiền vốn thì ông V, bà P sẽ báo trước với bà M 01 tuần". Điều này đã tạo cho bên vay tâm lý trây ì, không có động lực trả nợ dẫn đến khi ông V, bà P yêu cầu thì bà M không sắp xếp được tiền để trả.
- Ông M1 phải liên đới trả nợ cùng bà M: Mặc dù trong hợp đồng không có chữ ký của ông M1 (là chồng bà M) nhưng nguồn tiền thu được từ hoạt động kinh doanh trên cơ sở số tiền mà M vay của ông V, bà P được đưa vào tạo dựng tài sản chung của vợ chồng bà M và ông M1 nên Tòa án đã xác định đây là nợ chung của vợ chồng bà M và ông M1 nên đã buộc ông M1 có nghĩa vụ liên đới trả nợ.
2. Bản án về việc tranh chấp hợp đồng vay tài sản 101/2024/DS-ST ngày 30/9/2024 của Tòa án nhân dân huyện Đ H, tỉnh Bạc Liêu
Nội dung vụ án
Công ty Cổ phần S và ông Nguyễn Hồng C đã ký hợp đồng cầm cố số GRM231001005NA20X, theo đó ông C đã cầm cố cho Công ty Cổ phần S chiếc xe máy loại Yamaha MX King để vay 10.807.500 đồng, thời hạn cầm cố là 06 tháng, từ ngày 10/10/2023 đến ngày 10/4/2024 với mức lãi suất 1,1%/tháng. Do ông C vi phạm nghĩa vụ trả nợ nên Công ty S đã khởi kiện yêu cầu ông C thanh toán nợ gốc và lãi.
Ngày 30/9/2024, Tòa án nhân huyện Đ H đã đưa vụ án ra xét xử và tuyên buộc ông C phải thanh toán cho Công ty S số tiền 9.762.442 đồng (trong đó nợ gốc 9.076.838 đồng, lãi 685.604 đồng) và tiếp tục trả lãi, phí phát sinh theo hợp đồng cầm cố đã ký kết từ ngày 27/8/2024 cho đến khi trả hết nợ cho công ty.
Bài học rút ra từ vụ án
- Trách nhiệm của bên vay khi vi phạm nghĩa vụ trả nợ: Nếu bên vay vi phạm nghĩa vụ trả nợ, ngoài việc trả tiền gốc, còn phải trả tiền lãi cho đến khi trả hết nợ.
- Ưu thế từ việc lập hợp đồng: Có thể thấy, trong vụ án các tình tiết khá rõ ràng do hợp đồng và các tài liệu liên quan được lập chi tiết, cụ thể giúp cho việc giải quyết tranh chấp diễn ra nhanh chóng, thuận lợi.
3. Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự số 190/2023/QĐST-DS ngày 28/6/2023 của Tòa án nhân dân Quận 1, TP. HCM
Nội dung quyết định
Ngày 28/6/2023, Tòa án nhân dân Quận 1 TP. HCM đã ban hành quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự trong vụ án Tranh chấp về hợp đồng vay tài sản thụ lý ngày 25/5/2023 với nội dung: Theo hợp đồng vay tiền số 01953/2011/HĐVT ngày 19/9/2011, Công ty cổ phần M nợ ông Đặng Văn H số tiền gốc và lãi tổng cộng là 437.000.000 đồng. Công ty Cổ phần M đồng ý trả cho ông H bằng phương thức chuyển qua tài khoản ngân hàng mang tên ông H mỗi tháng là 100.000.000 đồng vào ngày 10 dương lịch hàng tháng, thời gian bắt đầu từ ngày 10/7/2023 đến đến ngày 10/10/2023, đợt cuối thanh toán 137.000.000 đồng là dứt nợ.
Bài học rút ra từ vụ án
- Hiệu quả từ việc giải quyết tranh chấp bằng phương pháp hòa giải: Trong vụ án này từ khi Tòa án thụ lý (ngày 15/5/2023) đến khi vụ án được giải quyết (ngày 28/6/2023) tức chỉ hơn 01 tháng là vụ án được giải quyết, điều này xuất phát từ sự thiện chí hòa giải của các bên và giúp các bên hạn chế thêm nhiều thiệt hại xảy ra, bên cho vay nhanh chóng thu hồi được nợ, bên vay không phải trả thêm lãi, tiết kiệm được rất nhiều thời gian và công sức.
- Sự thiện chí xuất phát từ việc hợp đồng được thiết lập rõ ràng: Có thể thấy sự hiện chí của các bên trong vụ án này xuất phát từ việc khi giao dịch vay, các bên đã thiết lập hợp đồng rõ ràng, lập giấy giao nhận tiền đầy đủ do đó Tòa án và các bên thuận lợi trong việc giải quyết.
Phương thức giải quyết tranh chấp hợp đồng vay tài sản
Khi xảy ra tranh chấp liên quan đến hợp đồng vay tài sản, việc lựa chọn phương thức giải quyết phù hợp là điều cần thiết để bảo vệ quyền lợi của các bên. Dưới đây là các bước tư vấn từ góc độ pháp lý:
1. Ưu tiên thỏa thuận và thương lượng
- Trước tiên, các bên nên nỗ lực giải quyết thông qua thỏa thuận và thương lượng. Đây là phương thức ít tốn kém thời gian, chi phí và có thể duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài.
- Thương lượng cần dựa trên tinh thần tôn trọng lẫn nhau, với mục tiêu tìm ra giải pháp hài hòa và có lợi cho cả hai bên.
2. Khởi kiện tại Tòa án nếu thương lượng thất bại
- Nếu các bên không đạt được sự thống nhất qua thương lượng, việc khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết là lựa chọn tiếp theo.
- Theo Điều 26 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, hợp đồng vay tài sản thuộc phạm vi điều chỉnh của hợp đồng dân sự, và tranh chấp liên quan sẽ do Tòa án có thẩm quyền giải quyết.
3. Thẩm quyền giải quyết của Tòa án
- Thẩm quyền theo lãnh thổ: Căn cứ theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án tại nơi bị đơn cư trú, làm việc hoặc có trụ sở sẽ có thẩm quyền thụ lý giải quyết tranh chấp này.
- Thẩm quyền theo cấp Tòa án: Tòa án nhân dân cấp huyện sẽ có thẩm quyền giải quyết đối với các vụ việc không thuộc thẩm quyền của Tòa án cấp tỉnh. Tòa án cấp tỉnh giải quyết các vụ án có đương sự ở nước ngoài, tài sản ở nước ngoài hoặc cần phải ủy thác tư pháp nước ngoài.
- Thẩm quyền theo sự lựa chọn của các bên: Trường hợp các bên đã có thỏa thuận về nơi giải quyết tranh chấp nơi cư trú, làm việc của nguyên đơn thì thẩm quyền sẽ được thực hiện theo nội dung thỏa thuận đó.
Quy trình giải quyết tranh chấp hợp đồng vay tài sản
Hồ sơ
- Đơn khởi kiện theo Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
- CMND/CCCD/Hộ khẩu của người khởi kiện.
- Tài liệu chứng minh nơi cư trú, làm việc hoặc có trụ sở hiện tại của bị đơn.
- Tài liệu và chứng từ liên quan đến tranh chấp tài sản.
Thủ tục
Để giải quyết tranh chấp hợp đồng vay tài sản, bạn có thể thực hiện theo các bước dưới đây, quy tình này được thiết kế dựa trên việc tổng hợp các quy định pháp luật hiện hành:
Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ khởi kiện
Người khởi kiện cần chuẩn bị hồ sơ bao gồm đơn khởi kiện, tài liệu và chứng cứ liên quan đến hợp đồng vay tài sản. Hồ sơ có thể được nộp theo các hình thức:
- Nộp trực tiếp tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.
- Gửi qua bưu điện trong trường hợp cần bảo đảm về thời hiệu.
- Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu được hỗ trợ).
Bước 2: Tòa án thụ lý vụ án
- Sau khi nhận đơn khởi kiện, Tòa án sẽ xem xét và ra thông báo yêu cầu người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí trong thời hạn 07 ngày.
- Sau khi nộp biên lai tạm ứng án phí cho Tòa án, vụ án sẽ được thụ lý chính thức.
Bước 3: Chuẩn bị xét xử
- Trong giai đoạn này, Tòa án sẽ tiến hành:
- Lấy lời khai từ các bên liên quan.
- Kiểm tra và công khai chứng cứ.
- Tổ chức hòa giải giữa các bên nhằm giải quyết tranh chấp một cách thỏa thuận.
- Thực hiện các thủ tục tố tụng cần thiết khác để làm rõ sự thật khách quan của vụ án.
- Thời hạn chuẩn bị xét xử thường là 04 tháng, nhưng có thể gia hạn thêm tối đa 02 tháng trong trường hợp vụ án phức tạp. Tuy nhiên, trên thực tế thời gian giải quyết là khác xa so với quy định này.
Bước 4: Xét xử sơ thẩm
- Phiên tòa sơ thẩm sẽ được tổ chức trong vòng 01 tháng kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử.
- Trường hợp có lý do chính đáng, phiên xét xử có thể được gia hạn thêm tối đa 30 ngày.
- Nếu có kháng cáo, kháng nghị, vụ án sẽ được chuyển lên Tòa án cấp phúc thẩm để tiếp tục giải quyết.
* Lưu ý từ luật sư: Trong quá trình thực hiện, bạn cần lưu ý cung cấp đầy đủ tài liệu và chứng cứ hợp lệ để bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu có khó khăn hoặc cần tư vấn chuyên sâu, hãy liên hệ với Luật sư hoặc các công ty luật lý uy tín để được hỗ trợ kịp thời. |
Phương thức phòng tránh tranh chấp hợp đồng vay tài sản
- Lời khuyên từ luật sư: Khi thực hiện giao dịch cho vay, các bên nên lập hợp đồng chi tiết, rõ ràng, cụ thể các điều khoản do các bên thỏa thuận và lập giấy giao nhận tiền hoặc chuyển tiền thông qua tài khoản ngân hàng ghi rõ nội dung chuyển khoản theo hợp đồng vay. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi các bên mà còn tạo cơ sở pháp lý rõ ràng để xử lý tranh chấp nếu phát sinh trong tương lai.
- Về việc nội dung hợp đồng: Hợp đồng cần được xây dựng chi tiết, cụ thể, và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật hiện hành. Tránh việc sử dụng các thuật ngữ thiếu rõ ràng, dễ gây nhầm lẫn. Để đảm bảo tính pháp lý và giảm thiểu rủi ro, bạn nên tìm đến sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý hoặc công ty luật có kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
- Dự liệu rủi ro trong hợp đồng: Một hợp đồng hiệu quả không chỉ xác định quyền và nghĩa vụ của các bên mà còn cần dự đoán trước các tình huống có thể xảy ra. Những trường hợp như bất khả kháng hoặc các sự kiện pháp lý bất ngờ nên được quy định rõ trong hợp đồng, kèm theo phương án xử lý cụ thể để tránh phát sinh tranh chấp.
- Lập biên bản và ghi nhận sự kiện: Trong quá trình thực hiện hợp đồng, mọi sự kiện pháp lý phát sinh cần được ghi nhận đầy đủ thông qua biên bản hoặc tài liệu phù hợp, đảm bảo tuân thủ các quy định trong hợp đồng và pháp luật. Đây sẽ là cơ sở pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền lợi và hỗ trợ quá trình giải quyết tranh chấp sau này.
Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm dẫn đầu bởi luật sư Trần Tiến Lực - chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực luật kinh tế, L&D Lawyer là địa chỉ uy tín hỗ trợ giải quyết các tranh chấp hợp đồng vay tài sản. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc xử lý tranh chấp này, hãy liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và giải pháp hiệu quả!